Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phonate


verb
utter speech sounds
Syn:
vocalize, vocalise
Derivationally related forms:
phone, phonation, vocal (for: vocalize), vocalization (for: vocalize), vocalizer (for: vocalize)
Hypernyms:
talk, speak, utter, mouth, verbalize, verbalise
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phonate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.