Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pharynx



noun
the passage to the stomach and lungs;
in the front part of the neck below the chin and above the collarbone
Syn:
throat
Derivationally related forms:
pharyngeal, throaty (for: throat)
Hypernyms:
tubular cavity
Part Holonyms:
neck, cervix, alimentary canal, alimentary tract, digestive tube,
digestive tract, gastrointestinal tract, GI tract, upper respiratory tract
Part Meronyms:
tongue, lingua, glossa, clapper, tastebud,
taste bud, gustatory organ, nasopharynx, oropharynx, laryngopharynx, pharyngeal tonsil,
adenoid, Luschka's tonsil, third tonsil, tonsilla pharyngealis, tonsilla adenoidea, pharyngeal recess

Related search result for "pharynx"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.