Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pharmacist


noun
a health professional trained in the art of preparing and dispensing drugs (Freq. 1)
Syn:
druggist, chemist, apothecary, pill pusher, pill roller
Derivationally related forms:
chemistry (for: chemist), drug (for: druggist), pharmaceutic, pharmacy
Hypernyms:
health professional, primary care provider, PCP, health care provider, caregiver
Hyponyms:
pharmacologist, pharmaceutical chemist

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.