Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
personal property


noun
movable property (as distinguished from real estate) (Freq. 2)
Syn:
personal estate, personalty, private property
Hypernyms:
property, belongings, holding
Hyponyms:
chattel, personal chattel, movable, effects, personal effects,
stuff, clobber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.