Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perpetuation


noun
the act of prolonging something (Freq. 2)
- there was an indefinite prolongation of the peace talks
Syn:
prolongation, protraction, lengthening
Derivationally related forms:
perpetuate, protract (for: protraction), prolong (for: prolongation)
Hypernyms:
continuance, continuation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.