Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perfunctorily


adverb
in a set manner without serious attention (Freq. 2)
- they answered my letter pro forma
- he kissed her cheek perfunctorily
Syn:
as a formality, pro forma
Derived from adjective:
perfunctory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.