Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perceptivity


noun
a feeling of understanding
Syn:
insight, perceptiveness
Derivationally related forms:
perceptive, perceptive (for: perceptiveness)
Hypernyms:
sensibility

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perceptivity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.