Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
penultimate


I - noun
the next to last syllable in a word
Syn:
penult, penultima
Hypernyms:
syllable

II - adjective
next to the last
- the author inadvertently reveals the murderer in the penultimate chapter
- the figures in the next-to-last column
Syn:
next-to-last
Similar to:
intermediate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penultimate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.