Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pensioner


noun
the beneficiary of a pension fund (Freq. 1)
Syn:
pensionary
Derivationally related forms:
pension (for: pensionary), pension
Hypernyms:
beneficiary, donee
Hyponyms:
old-age pensioner

Related search result for "pensioner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.