Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pensionary


noun
1. the beneficiary of a pension fund
Syn:
pensioner
Derivationally related forms:
pension, pension (for: pensioner)
Hypernyms:
beneficiary, donee
Hyponyms:
old-age pensioner
2. a person who works only for money
Syn:
hireling
Hypernyms:
employee

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pensionary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.