Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pension fund


noun
1. a fund reserved to pay workers' pensions when they retire from service
Syn:
superannuation fund
Hypernyms:
fund, monetary fund
2. a financial institution that collects regular contributions from employers to provide retirement income for employees
Hypernyms:
nondepository financial institution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.