Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pennyroyal oil


noun
1. oil from European pennyroyal having an odor like mint;
used chiefly in soaps
Hypernyms:
oil
Substance Holonyms:
pennyroyal, Mentha pulegium
2. aromatic oil from American pennyroyal
Syn:
hedeoma oil
Hypernyms:
oil
Substance Holonyms:
pennyroyal, American pennyroyal, Hedeoma pulegioides


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.