Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
patient role


noun
the semantic role of an entity that is not the agent but is directly involved in or affected by the happening denoted by the verb in the clause
Syn:
affected role, patient
Hypernyms:
semantic role, participant role


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.