Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paster


noun
1. a workman who pastes
Derivationally related forms:
paste
Hypernyms:
workman, workingman, working man, working person
2. an adhesive label
Syn:
gummed label, sticker
Derivationally related forms:
paste, stick (for: sticker)
Hypernyms:
label
Hyponyms:
bookplate, ex libris

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paste"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.