Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Parkinson


noun
1. British historian noted for ridicule of bureaucracies (1909-1993)
Syn:
C. Northcote Parkinson, Cyril Northcote Parkinson
Instance Hypernyms:
historian, historiographer
2. English surgeon (1755-1824)
Syn:
James Parkinson
Instance Hypernyms:
surgeon, operating surgeon, sawbones


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.