Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pargetting


noun
1. plaster used to coat outer walls and line chimneys
Syn:
parget, pargeting
Derivationally related forms:
parget (for: parget)
Hypernyms:
plaster
2. ornamental plasterwork
Syn:
pargeting, pargetry
Derivationally related forms:
parget (for: pargetry), parget, parget (for: pargeting)
Hypernyms:
plaster, plasterwork
3. ornamental plastering
Syn:
pargeting
Derivationally related forms:
parget, parget (for: pargeting)
Hypernyms:
plastering, daubing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.