Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pargeting


noun
1. plaster used to coat outer walls and line chimneys
Syn:
parget, pargetting
Derivationally related forms:
parget (for: parget)
Hypernyms:
plaster
2. ornamental plasterwork
Syn:
pargetting, pargetry
Derivationally related forms:
parget (for: pargetry), parget (for: pargetting), parget
Hypernyms:
plaster, plasterwork
3. ornamental plastering
Syn:
pargetting
Derivationally related forms:
parget (for: pargetting), parget
Hypernyms:
plastering, daubing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.