Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paraphrase


I - noun
rewording for the purpose of clarification (Freq. 2)
Syn:
paraphrasis
Derivationally related forms:
paraphrastic
Hypernyms:
rewording, recasting, rephrasing
Hyponyms:
translation

II - verb
express the same message in different words (Freq. 1)
Syn:
rephrase, reword
Derivationally related forms:
rewording (for: reword), rephrasing (for: rephrase)
Hypernyms:
repeat, reiterate, ingeminate, iterate, restate, retell
Hyponyms:
translate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paraphrase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.