Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
papism


noun
1. the beliefs and practices of the Catholic Church based in Rome
Syn:
Romanism, Roman Catholicism
Hypernyms:
Catholicism, Catholicity
2. offensive terms for the practices and rituals of the Roman Catholic Church
Syn:
popery
Derivationally related forms:
papist
Hypernyms:
practice, pattern


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.