Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
panoramic


adjective
as from an altitude or distance (Freq. 1)
- a bird's-eye survey
- a panoramic view
Syn:
bird's-eye
Similar to:
wide, broad
Derivationally related forms:
panorama


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.