Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
palpate


verb
examine (a body part) by palpation
- The nurse palpated the patient's stomach
- The runner felt her pulse
Syn:
feel
Derivationally related forms:
feel (for: feel), palpatory, palpation
Topics:
medicine, practice of medicine
Hypernyms:
touch
Verb Group:
feel
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "palpate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.