Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
palaeobotany


noun
the study of fossil plants
Syn:
paleobotany
Hypernyms:
paleobiology, palaeobiology, botany, phytology
Hyponyms:
paleodendrology, palaeodendrology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.