Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
painted leaf


noun
1. tropical American plant having poisonous milk and showy tapering usually scarlet petallike leaves surrounding small yellow flowers
Syn:
poinsettia, Christmas star, Christmas flower, lobster plant, Mexican flameleaf, Euphorbia pulcherrima
Hypernyms:
spurge
Member Holonyms:
Euphorbia, genus Euphorbia
2. poinsettia of United States and eastern Mexico;
often confused with Euphorbia heterophylla
Syn:
fire-on-the-mountain, Mexican fire plant, Euphorbia cyathophora
Hypernyms:
spurge
Member Holonyms:
Euphorbia, genus Euphorbia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.