Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
packaging concern


noun
a company that packages goods for sale or shipment or storage
Syn:
packaging company
Hypernyms:
company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.