Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pachyderm


noun
any of various nonruminant hoofed mammals having very thick skin: elephant;
rhinoceros;
hippopotamus
Derivationally related forms:
pachydermic, pachydermous, pachydermatous, pachydermal
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal
Hyponyms:
elephant
Part Meronyms:
thick skin

Related search result for "pachyderm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.