Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ozone



noun
a colorless gas (O3) soluble in alkalis and cold water;
a strong oxidizing agent;
can be produced by electric discharge in oxygen or by the action of ultraviolet radiation on oxygen in the stratosphere (where it acts as a screen for ultraviolet radiation) (Freq. 3)
Hypernyms:
gas
Substance Meronyms:
oxygen, O, atomic number 8

Related search result for "ozone"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ozone"
    oxen ozone

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.