Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overnight


I - adjective
lasting, open, or operating through the whole night (Freq. 2)
- a nightlong vigil
- an all-night drugstore
- an overnight trip
Syn:
nightlong, all-night
Similar to:
long

II - adverb
1. during or for the length of one night (Freq. 2)
- the fish marinates overnight
2. happening in a short time or with great speed
- these solutions cannot be found overnight!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overnight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.