Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overlord


noun
a person who has general authority over others
Syn:
master, lord
Derivationally related forms:
lordship (for: lord), mastership (for: master), master (for: master), overlordship
Hypernyms:
ruler, swayer
Hyponyms:
feudal lord, seigneur, seignior

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overlord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.