Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overawe


verb
subdue, restrain, or overcome by affecting with a feeling of awe;
frighten (as with threats)
Syn:
cow
Derivationally related forms:
coward (for: cow)
Hypernyms:
awe
Hyponyms:
buffalo
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Sam cannot overawe Sue
- The performance is likely to overawe Sue

Related search result for "overawe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.