Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
osteitis


noun
inflammation of a bone as a consequence of infection or trauma or degeneration
Hypernyms:
inflammation, redness, rubor
Hyponyms:
Paget's disease, osteitis deformans, osteomyelitis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.