Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orthography


noun
a method of representing the sounds of a language by written or printed symbols (Freq. 8)
Syn:
writing system
Derivationally related forms:
orthographic
Hypernyms:
writing
Hyponyms:
script, spelling, picture writing, alphabetic writing, alphabetic script,
boustrophedon, ideography, hieroglyph, hieroglyphic, point system
Instance Hyponyms:
Linear A
Member Meronyms:
punctuation, hyphenation
Part Meronyms:
word division, hyphenation, punctuation, punctuation mark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.