Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orthodoxy


noun
1. the quality of being orthodox (especially in religion) (Freq. 1)
Ant:
unorthodoxy
Topics:
religion, faith, religious belief
Hypernyms:
unoriginality
Hyponyms:
conventionality, convention, conventionalism, traditionalism, traditionality
Attrubites:
orthodox, unorthodox
2. a belief or orientation agreeing with conventional standards
Ant:
unorthodoxy
Hypernyms:
orientation
Hyponyms:
conformity, conformism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orthodoxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.