Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
original sin


noun
a sin said to be inherited by all descendants of Adam (Freq. 1)
- Adam and Eve committed the original sin when they ate the forbidden fruit in the Garden of Eden
Ant:
actual sin
Hypernyms:
sin, sinning, religious doctrine, church doctrine, gospel, creed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.