Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orbiter


noun
man-made equipment that orbits around the earth or the moon
Syn:
satellite, artificial satellite
Derivationally related forms:
orbit, satellite (for: satellite)
Hypernyms:
equipment
Hyponyms:
astronomy satellite, communications satellite, spacecraft, ballistic capsule, space vehicle,
space vehicle, space platform, space laboratory, sputnik, spy satellite,
weather satellite, meteorological satellite
Part Meronyms:
solar array, solar battery, solar panel

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.