Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
optimism


noun
1. the optimistic feeling that all is going to turn out well (Freq. 2)
Ant:
pessimism
Derivationally related forms:
optimistic, optimist
Hypernyms:
hope
Hyponyms:
sanguinity, sanguineness
2. a general disposition to expect the best in all things
Ant:
pessimism
Derivationally related forms:
optimistic, optimist
Hypernyms:
disposition, temperament

Related search result for "optimism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.