Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
operating surgeon


noun
a physician who specializes in surgery
Syn:
surgeon, sawbones
Hypernyms:
doctor, doc, physician, MD, Dr., medico
Hyponyms:
amputator, cosmetic surgeon, plastic surgeon, neurosurgeon, brain surgeon
Instance Hyponyms:
Beaumont, William Beaumont, Carrel, Alexis Carrel, Cowper,
William Cowper, De Bakey, Michael Ellis De Bakey, Gorgas, William Crawford Gorgas, Lister,
Joseph Lister, Baron Lister, Parkinson, James Parkinson, Reed, Walter Reed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.