Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oil filter


noun
a filter that removes impurities from the oil used to lubricate an internal-combustion engine
Hypernyms:
filter
Part Holonyms:
lubricating system, force-feed lubricating system, force feed, pressure-feed lubricating system, pressure feed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.