Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oeuvre


noun
the total output of a writer or artist (or a substantial part of it)
- he studied the entire Wagnerian oeuvre
- Picasso's work can be divided into periods
Syn:
work, body of work
Hypernyms:
end product, output
Hyponyms:
writing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.