Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
odorize


verb
cause to smell or be smelly
Syn:
odourise, scent
Ant:
deodourise (for: odourise), deodorize
Derivationally related forms:
scent (for: scent), odor (for: odourise), odor, odour (for: odourise)
Hypernyms:
cause to be perceived
Hyponyms:
stink up, smell up, stink out, perfume, aromatize,
aromatise, cense, incense, thurify
Cause:
smell
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.