Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
octavo


noun
the size of a book whose pages are made by folding a sheet of paper three times to form eight leaves
Syn:
eightvo, 8vo
Hypernyms:
size

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "octavo"
  • Words pronounced/spelled similarly to "octavo"
    octave octavo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.