Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obviation


noun
the act of preventing something by anticipating and disposing of it effectively
Syn:
forestalling, preclusion
Derivationally related forms:
preclude (for: preclusion), forestall (for: forestalling), obviate
Hypernyms:
prevention, bar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.