Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oblate


I - noun
a lay person dedicated to religious work or the religious life
Hypernyms:
religious person

II - adjective
having the equatorial diameter greater than the polar diameter;
being flattened at the poles
Syn:
pumpkin-shaped
Ant:
prolate
See Also:
rounded
Derivationally related forms:
oblateness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oblate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.