Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nutlike


adjective
1. having the flavor of nuts
- a nutty sherry
Syn:
nutty
Similar to:
tasty
Derivationally related forms:
nut (for: nutty)
2. resembling a nut in shape and size
Similar to:
round, circular


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.