Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
number cruncher


noun
1. someone able to perform complex and lengthy calculations
Hypernyms:
calculator, reckoner, figurer, estimator, computer
2. a computer capable of performing a large number of mathematical operations per second
Hypernyms:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.