Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nuclear terrorism


noun
the use of a nuclear device by a terrorist organization to cause massive devastation or the use (or threat of use) of fissionable radioactive materials
- assaults on nuclear power plants is one form of nuclear terrorism
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Hypernyms:
terrorism, act of terrorism, terrorist act


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.