Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
notify


verb
inform (somebody) of something (Freq. 10)
- I advised him that the rent was due
Syn:
advise, give notice, send word, apprise, apprize
Derivationally related forms:
apprisal (for: apprise), notification, notice, notifiable
Hypernyms:
inform
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Somebody ----s somebody of something
- Somebody ----s that CLAUSE

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "notify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.