Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nosh


I - noun
(Yiddish) a snack or light meal
Topics:
Yiddish
Hypernyms:
bite, collation, snack

II - verb
eat a snack;
eat lightly
- She never loses weight because she snacks between meals
Syn:
snack
Derivationally related forms:
snacker (for: snack), snack (for: snack), nosher
Hypernyms:
eat
Hyponyms:
browse, graze
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue nosh

Related search result for "nosh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.