Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
northern hemisphere


noun
the hemisphere that is to the north of the equator
Instance Hypernyms:
hemisphere
Part Meronyms:
Eurasia, Laurasia, North America


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.