Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Norseman


noun
a native or inhabitant of Norway
Syn:
Norwegian, Norse
Derivationally related forms:
Norwegian (for: Norwegian)
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Norway, Kingdom of Norway, Norge, Noreg

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "norseman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.