Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonsectarian


adjective
not restricted to one sect or school or party
- religious training in a nonsectarian atmosphere
- nonsectarian colleges
- "a wide and unsectarian interest in religion"- Bertrand Russell
Syn:
unsectarian
Ant:
sectarian
Similar to:
ecumenic, oecumenic, ecumenical, oecumenical, interchurch,
interdenominational, nondenominational, undenominational


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.